Từ điển Thiều Chửu
戾 - lệ/liệt
① Ðến. ||② Thôi, dừng lại. ||③ Ðịnh hẳn. ||④ Ngang trái, như tính tình quai lệ 性情乖戾 tính tình ngang trái, bạo lệ 暴戾 hung ác, v.v. ||⑤ Tội, như can lệ 干戾 phạm tội. ||⑥ Cong queo. ||⑦ Nhanh cứng. ||⑧ Một âm là liệt. Xoay lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
戾 - lệ/liệt
① Tội lỗi: 幹戾 Phạm tội; 罪戾 Tội ác; ② Ngang ngược, ngang trái, quái gở, hung bạo: 暴戾 Bạo ngược; 乖戾 Quái gở, tai quái; ③ (văn) Đến: 戾天 Đến trời; ④ (văn) Thôi, dừng lại, định hẳn; ⑤ (văn) Nhanh chóng, mạnh bạo; ⑥ (văn) Xoay lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戾 - lệ
Cong vạy, không thẳng — Trái ngược. Ngang trái — Ngang ngược. Bạo ngược — Tội lỗi — Tới. Đến — Ngừng lại. Thôi — Làm cho khô.


暴戾 - bạo lệ || 咎戾 - cữu lệ || 災戾 - tai lệ ||